Loading data. Please wait

ISO 5507

Oilseeds; nomenclature

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Gives the botanical names of the main species of oleaginous plants, together with the names of the corresponding raw materials and oils (fats) in English, French and Russian. An alphabetical index of the raw materials is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5507
Tên tiêu chuẩn
Oilseeds; nomenclature
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6406 (1993-01-15), IDT * NF V00-300 (1992-10-01), IDT * GOST ISO 5507 (1997), IDT * TS 5017 ISO 5507 (2002-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 5507 (1982-11)
Oilseeds; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5507 (1990-07)
Thay thế bằng
ISO 5507 (2002-11)
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5507 (2002-11)
Oilseeds, vegetable oils and fats - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5507 (1992-07)
Oilseeds; nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5507 (1982-11)
Oilseeds; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5507
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.200.20. Hạt có dầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5507 (1990-07)
Từ khóa
Agriculture * Food products * Nomenclature * Oil seeds * Oilseeds * Products
Số trang
13