Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-03-00
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50310 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50346 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface (IEC 61076-3-106:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61076-3-106 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic connector interfaces - Part 20: Type LC connector family (IEC 61754-20:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61754-20 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |