Loading data. Please wait

EN 50310

Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50310
Tên tiêu chuẩn
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50310 (2006-10), IDT * BS EN 50310 (2006-05-31), IDT * NF C90-482 (2006-06-01), IDT * SN EN 50310 (2006), IDT * SN EN 50310 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 50310 (2006-12-01), IDT * PN-EN 50310 (2006-07-15), IDT * PN-EN 50310 (2007-07-31), IDT * SS-EN 50310 (2006-06-19), IDT * UNE-EN 50310 (2007-02-07), IDT * STN EN 50310 (2006-10-01), IDT * CSN EN 50310 ed. 2 (2006-09-01), IDT * DS/EN 50310 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 50310:2006 en (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300253 (1995-01)
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300253
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 41003 (1998-12) * EN 50083-2 (2001-11) * EN 50083-2/A1 (2005-07) * EN 50083-4 (1998-06) * EN 50083-5 (2001-03) * EN 50083-7 (1996-04) * EN 50083-7/A1 (2000-07) * EN 50083-8 (2002-05) * EN 50083-9 (2002-12) * EN 50174-2 (2000-08) * EN 50174-3 (2003-11) * EN 60728-3 (2006-04) * EN 60728-10 (2006-04) * EN 60950-1 (2006-04) * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 61024 Reihe * IEC 61312 Reihe
Thay thế cho
EN 50310 (2000-08)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50310 (2004-12)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50310
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50310 (2010-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50310 (2010-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50310 (2000-08)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50310 (2006-03)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50310 (1999-11)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50310
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50310 (1998-06)
Application of equipotential bonding and earthing at premises with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50310
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50310 (2004-12)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50310
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Buildings * Definitions * Direct current * Earthing * Electric power distribution * Electric power distribution lines * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Information technology * Marking * Planning * Potential equalization * Protection against electric shocks * Safety * Service installations in buildings * Specification (approval) * Supply mains
Số trang