Loading data. Please wait

EN 61076-3-106

Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface (IEC 61076-3-106:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61076-3-106
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface (IEC 61076-3-106:2006)
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61076-3-106*CEI 61076-3-106 (2006-09), IDT
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-106*CEI 61076-3-106
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61076-3-106 (2007-07), IDT * BS EN 61076-3-106 (2007-01-31), IDT * NF C93-406-3-106 (2007-02-01), IDT * SN EN 61076-3-106 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 61076-3-106 (2007-08-01), IDT * PN-EN 61076-3-106 (2007-01-31), IDT * SS-EN 61076-3-106 (2007-09-24), IDT * STN EN 61076-3-106 (2007-07-01), IDT * CSN EN 61076-3-106 (2007-06-01), IDT * DS/EN 61076-3-106 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-IEC 61076-3-106:2007 en;fr (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-30 (2005-12)
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) (IEC 60068-2-30:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-30
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1 (2001-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General (IEC 60512-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination (IEC 60512-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass (IEC 60512-1-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-3 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length (IEC 60512-1-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-4 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) (IEC 60512-1-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-2 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method (IEC 60512-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation (IEC 60512-2-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-5 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance (IEC 60512-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-6 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity (IEC 60512-2-6:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-3-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels (IEC 60512-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise (IEC 60512-5-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state (IEC 60512-6-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump (IEC 60512-6-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock (IEC 60512-6-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) (IEC 60512-6-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-6-5 (1999-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 6: Dynamic stress tests - Section 5: Test 6e: Random vibration (IEC 60512-6-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-6-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-10-4 (2003-10)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 10-4: Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance tests and overload tests; Test 10d: Electrical overload (connectors) (IEC 60512-10-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-10-4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-1 (1999-01)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 1: Test 11a: Climatic sequence (IEC 60512-11-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-2: Climatic tests; Test 11b: Combined/sequential cold, low air pressure and damp heat (IEC 60512-11-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-3: Climatic tests; Test 11c: Damp heat, steady state (IEC 60512-11-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-11-4 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-4: Climatic tests; Test 11d: Rapid change of temperature (IEC 60512-11-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-11-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-100 (2006-05) * EN 60512-4-1 (2003-07) * EN 60512-9-3 (2006-03) * EN 60603-7 (1997-01) * EN 60603-7-1 (2002-05) * EN 60603-7-4 (2005-03) * EN 60603-7-7 (2006-07) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 60603-7 (1996-11)
Thay thế cho
prEN 61076-3-106 (2006-06)
IEC 61076-3-106, Ed. 1: Connectors for electronic equipment - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61076-3-106
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61076-3-106 (2006-12)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface (IEC 61076-3-106:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61076-3-106
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61076-3-106 (2006-06)
IEC 61076-3-106, Ed. 1: Connectors for electronic equipment - Part 3-106: Rectangular connectors - Detail specification for protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for industrial environments incorporating the IEC 60603-7 series interface
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61076-3-106
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61076-3-106 (2004-12)
Connectors for electronic equipment - Part 3-106: Rectangular connectors: Protective housings for use with 8-way shielded and unshielded connectors for frequencies up 600 MHz for industrial environments incorporating the 60603-7 series interface
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61076-3-106
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact configuration * Detail specification * Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Enclosures * Environment * Equipment * Erecting (construction operation) * Evaluations * Fasteners * Industrial * Measurement * Measuring techniques * Mode of connection * Plugs * Quality * Rectangular connectors * Rectangular shape * Shielded * Shields * Test programs * Testing * Types * Unscreened * Screened
Số trang