Loading data. Please wait
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-00-00
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Repair documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.602 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.009 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.395 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.014 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Technical items. Methods of laboratory tests for mould resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.048 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Accelerated test methods for durability in liquid corrosive mediums | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.083 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.301 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.302 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Polymeric materials. Methods of accelerated climatic ageing test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standard system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources. Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.028 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Medical equipment. Electrical safety. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.025 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Package steel strip. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3560 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7376 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-base and two-layer waterproof packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8828 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boxes of corrugated board. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9142 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wax paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9569 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates for machines and devices. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12969 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instuments and other industrial products for tropics. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15151 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board with protective coating for packaging of goods and production of spare parts utilized in tropics. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15158 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products for transportation to the areas of Far North and other remote regions. Packing, marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15846 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial radio-interferences. Test methods for radio-interference sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16842 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Twines. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17308 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments, apparatus and equipment. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20790 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |