Loading data. Please wait

GOST 9142

Boxes of corrugated board. General specifications

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9142
Tên tiêu chuẩn
Boxes of corrugated board. General specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 53796 (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7376 (1989)
Corrugated board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7376
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7420 (1989)
Cardboard for plain layers of corrugated cardboard. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7420
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7502 (1998)
Measuring metal tapes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7502
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25014 (1981)
Filled transport packages. Methods of testing strength in piling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25014
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25064 (1981)
Complete filled transport packages. Horizontal impact tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25064
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26319 (1984)
Dangerous cargo. Package
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26319
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3282 (1974) * GOST 10234 (1977) * GOST 18211 (1972) * GOST 18425 (1973) * GOST 18992 (1980) * GOST 21140 (1988) * GOST 21798 (1976)
Thay thế cho
GOST 9142 (1984)
Thay thế bằng
GOST 9142 (2014)
Lịch sử ban hành
GOST 9142 (1990)
Boxes of corrugated board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9142
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9142 (2014)
Từ khóa
Bins * Boxes * Corrugated * Packages * Packing cases * Sciences * Technology
Số trang
49