Loading data. Please wait
GOST 25014Filled transport packages. Methods of testing strength in piling
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1981-00-00
| Packaging; Complete, filled transport packages; Stacking tests using static load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2234 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; Complete, filled transport packages; Stacking test using compression tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2874 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filled transport container. Designation of testing components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18106 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging. Complete filled transport packages and unit loads. Metods of stacking tests using a static load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 2234 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filled transport packages. Methods of testing strength in piling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25014 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging. Complete filled transport packages and unit loads. Metods of stacking tests using a static load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 2234 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |