Loading data. Please wait

GOST 9.301

Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. General requirements

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9.301
Tên tiêu chuẩn
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. General requirements
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.303 (1984)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.303
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.402 (1980)
Unified system of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Metal surface preparation for painting
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.402
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21930 (1976)
Tin-lead solders in pigs. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21930
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO 1458 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 6158 (1984-06) * ISO 7599 (1983-09) * GOST 9.302 (1988) * GOST 9.402 (2004) * GOST 21931 (1976)
Thay thế cho
GOST 9.301 (1978)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9.301 (1986)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.301
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Industries * Inorganic * Metals * Non-metals * Raw materials * Surface treatment * Unified systems * Materials * Raw material
Số trang
24