Loading data. Please wait

GOST R 50267.0

Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements

Số trang: 226
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50267.0
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988), IDT
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30324.0 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60445*CEI 60445 (1973)
Identification of apparatus terminals and general rules for a uniform system of terminal marking using an alpha-numeric notation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 780 (1985-09)
Packaging; Pictorial marking for handling of goods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 780
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1853 (1975-01)
Conducting and antistatic rubbers; Measurement of resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1853
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (1987-02)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2878
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2882 (1979-12)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2882
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 252 (1994)
Capacitors for alternating - motors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 252
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 384-14 (1994)
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 384-14
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 536 (1994)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 536
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 878 (1995)
Graphical symbols electrical equipment in medical practice
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 878
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 60073 (2000)
Basic and safety principles for man-machine interfase, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 60073
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 61058-1 (2000)
Switches for electrical appliances. Part 1. General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 61058-1
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50267.0.3 (1999)
Medical electrical equipment. Part 1. General requirements for safety. 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.0.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50267.0.4 (1999)
Medical electrical equipment. Part 1. General requirements safety. 4. Collateral standard. Programmable medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.0.4
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50267.2 (1992)
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.2
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50267.4 (1992)
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of defibrillators and defibrillators-monitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.4
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50326 (1992)
Basic aspects of the safety philosophy of electrical equipment, used in medical practice
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50326
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50537 (1993)
Miniature fuses. Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50537
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50571.3 (1994)
Electrical installations of buildings. Part 4. Protection for safety. Protection against elecric shock
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50571.3
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.3 (1999)
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.6 (1999)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 5. Powder filling q
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.6
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.7 (1999)
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.7
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8865 (1993)
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8865
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16504 (1981)
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16504
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21991 (1989)
Electrotechnical equipment. Standard directions of movement for actuators which control the operation of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21991
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 335-1 (1994) * GOST R IEC 601-1-1 (1996) * GOST R IEC 60065 (2002) * GOST R ISO 8185 (1999) * GOST R ISO 10993-1 (1999) * GOST R 50267.0.2 (1995) * GOST R 50444 (1992) * GOST R 51325.1 (1999) * GOST R 51350 (1999) * GOST 8.417 (2002) * GOST 14254 (1996) * GOST 18826 (1973) * GOST 22782.0 (1981) * GOST 26140 (1984) * GOST 26413.0 (1985)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 50267.0 (1992)
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.0
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Adjusting equipment * Alpha radiation * Anaesthesiology * Annunciators * Applications * Assembling * Ball compression test * Batteries * Bending * Beta radiation * Biocompatibility * Bodies * Chargings * Circuits * Clamps * Classes * Classes of protection * Classification * Classification systems * Cleaning * Clearances * Colour * Colour codes * Combustible * Compatibility * Components * Condensates * Conglomerates * Connections * Continuous current * Corners * Corona * Covers * Defects * Definitions * Design * Determinations * Dictionaries * Dielectric strength * Dimensions * Disinfection * Earth conductors * Earthing * Earthing conductor terminations * Edge * Electric appliances * Electric contact protection * Electric enclosures * Electric mains * Electric power systems * Electric shock * Electric shocks * Electrical accidents * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical medical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * EMC * Enclosure * Enclosures * Energy * Environmental conditions * Environmental testing * Equipment * Equipment safety * Explosion protection * Fire prevention * Fire safety * Forced ventilation * Frequencies * Gamma-radiation * General conditions * Graphic symbols * Height of fall * Hot-mandrel * Humidity * Hydraulics * Ignition * Impact testers * Indications * Infrared radiation * Input current * Inspection * Instructions for use * Insulating enclosures * Insulating materials * Insulations * Interruptions * Laser beams * Layout * Leakage paths * Letterings * Limits (mathematics) * Liquids * Lists * Luminous radiation * Marking * Mass * Measurement * Measurement circuits * Measuring circuit * Measuring instruments * Mechanical safety * Medical electronics * Medical equipment * Medical radiology * Medical sciences * Medical technology * Medicine * Metal casings * Microwave radiation * Moisture resistance * Motors * Neutron radiation * Noise * Occupational safety * Oil containers * Operation * Operational instructions * Outlets * Overflows * Overheating * Overload * Overload relays * Overvoltage * Paper * Patient auxiliary current * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure overload * Pressure vessels * Protection * Protection coverings * Protection devices * Protective devices * Qualification tests * Radiation * Radiation protection * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Separation * Set value * Short circuits * Sound energy * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strain relief * Strength of materials * Stress * Surfaces * Surveys * Symbols * System earthing * Temperature * Tensile force * Terms * Test atmospheres * Test equipment * Test sequence * Testing * Testing conditions * Testing voltages * Torque * Transformers * Ultrasonics * Ultraviolet radiation * Use * Values * Vibrations * Windings * Working data * X-rays * Junctions * Drugs * Tractive force * Registers * Compounds * Directories * Protection against electric shocks * Implementation * Joints * Voltage * Lines
Số trang
226