Loading data. Please wait
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements
Số trang: 226
Ngày phát hành: 1992-00-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of apparatus terminals and general rules for a uniform system of terminal marking using an alpha-numeric notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 407 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; Pictorial marking for handling of goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 780 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conducting and antistatic rubbers; Measurement of resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1853 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2878 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2882 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for alternating - motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 252 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14. Sectional specification. Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 384-14 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 536 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 878 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interfase, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60073 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for electrical appliances. Part 1. General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 61058-1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 1. General requirements for safety. 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.0.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 1. General requirements safety. 4. Collateral standard. Programmable medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.0.4 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safety of defibrillators and defibrillators-monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.4 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic aspects of the safety philosophy of electrical equipment, used in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50326 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50537 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4. Protection for safety. Protection against elecric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50571.3 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51330.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 5. Powder filling q | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51330.6 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51330.7 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8865 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical equipment. Standard directions of movement for actuators which control the operation of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21991 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 1. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50267.0 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |