Loading data. Please wait

GOST R 51330.7

Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51330.7
Tên tiêu chuẩn
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60079-6 (1995-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 33 (1982)
Petroleum products. Method for determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 33
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 982 (1980)
Transformer oils. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 982
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6356 (1975)
Petroleum products. Method of test for flash point boy closed cup
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6356
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6581 (1975)
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6581
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20287 (1991)
Petroleum products. Methods of test for flow point and pour point
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20287
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.0 (1999) * GOST 13032 (1977) * GOST 14254 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 51330.7 (1999)
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.7
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Gases * Oil immersion
Số trang
8