Loading data. Please wait
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-00-00
Petroleum products. Method for determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 33 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transformer oils. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 982 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Method of test for flash point boy closed cup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6356 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6581 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Methods of test for flow point and pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20287 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosionproof electrical apparatus. Part 6. Oil-filled enclosures o | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51330.7 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |