Loading data. Please wait

GOST R 51330.3

Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51330.3
Tên tiêu chuẩn
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 16263 (1970)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrology. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16263
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16504 (1981)
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16504
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27473 (1987)
Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27473
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51330.0 (1999)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 51330.3 (1999)
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Electrical installations * Enclosure * Explosions * Explosive atmospheres * Filling * Protected electrical equipment * Purging * Pipelines * Flushing * Conduits * Electric cables
Số trang
32