Loading data. Please wait
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrology. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16263 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27473 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion protected electrical equipment. Part 2. Filling or purging of the pressurized enclosure P | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51330.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |