Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-supporting metal sheet for roofing, external cladding and internal lining - Product specification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14782 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Regulations for Profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EPAQ Profile |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Regulations for Profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EPAQ Profile |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Regulations for Profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EPAQ Profile |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.20. Mái 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |