Loading data. Please wait

ASME Y14.100

Engineering drawing practices

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.100
Tên tiêu chuẩn
Engineering drawing practices
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME Y 14.100 (2000), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME Y 32.10 (1967)
Graphic symbols fluid power diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 32.10
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS A 2.4 (1998)
Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS A 3.0 (1994)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M (1995)
Metric drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M (1992)
Line conventions and lettering
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M (1989)
Pictorial drawing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1994)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.6*ANSI Y 14.6 (1978)
Screw thread representation
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.6*ANSI Y 14.6
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.6M*ANSI Y 14.6M (1981)
Screw thread representation (Metric supplement)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.6M*ANSI Y 14.6M
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1 (1971)
Gear drawing standards - Part 1: For Spur, helical, double helical and rack
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2 (1978)
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M (1981)
Mechanical spring representation
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M (1986)
Optical parts
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 (1999)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M (1996)
Associated lists
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.35M (1992)
Revision of engineering drawings and associated documents
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.35M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M (1996)
Surface texture symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91*ANSI 91 (1984)
Graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91*ANSI 91
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91a*ANSI 91a (1991)
Supplement to graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91a*ANSI 91a
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 260.3*ANSI 260.3 (1993)
Mathematical signs and symbols for use in physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 260.3*ANSI 260.3
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315*ANSI 315 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 991*ANSI 991 (1986)
Logic circuit diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 991*ANSI 991
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AIIM MS 54 (1993) * ANSI/IPC D-350D (1992) * ANSI/IPC TF-870 (1989) * ASME B46.1 (1995) * ASME Y14.3M (1994) * ASME Y14.8M (1996) * ASME Y14.38 (1999) * ASME Y32.2.6 (1950) * ASTM E 380 (1993) * ASTM F 1000 (1995) * EIA-632 (1999-01) * IEEE 200 (1975) * IEEE 260.1 (1993) * IEEE 268 (1992) * IEEE 280 (1985) * IEEE 315A (1986) * SAE AS 1290A (1986-05-01) * IPC D-325 * IPC 2221
Thay thế cho
ASME Y14.100M (1998)
Engineering drawing practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME Y14.100 (2004)
Engineering Drawing Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.100 (2013)
Engineering Drawing Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.100 (2004)
Engineering Drawing Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.100 (2000)
Engineering drawing practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.100M (1998)
Engineering drawing practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Diagrams * Drawings * Engineering drawings * Identification * Illustrations * Layout * Marking * Mechanics * Numbering * Symbolic representations * Type of drawing
Số trang
50