Loading data. Please wait
| Graphic symbols fluid power diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 32.10 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Welding Terms and Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 3.0 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric drawing sheet size and format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Line conventions and lettering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pictorial drawing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning and tolerancing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screw thread representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.6*ANSI Y 14.6 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screw thread representation (Metric supplement) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.6M*ANSI Y 14.6M |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gear drawing standards - Part 1: For Spur, helical, double helical and rack | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical spring representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Types and applications of engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Revision of engineering drawings and associated documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.35M |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface texture symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic symbols for logic functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 91*ANSI 91 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Supplement to graphic symbols for logic functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 91a*ANSI 91a |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mathematical signs and symbols for use in physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 260.3*ANSI 260.3 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Logic circuit diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 991*ANSI 991 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawing practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100M |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering Drawing Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering Drawing Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering Drawing Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawing practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawing practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.100M |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |