Loading data. Please wait
| REFERENCE DESIGNATIONS FOR ELECTRICAL AND ELECTRONICS PARTS AND EQUIPMENTS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 32.16 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Decimal inch drawing sheet size and format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric drawing sheet size and format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Line conventions and lettering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Parts lists, data lists, and index lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Parts lists, data lists, and index lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Associated lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |