Loading data. Please wait
Parts lists, data lists, and index lists
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1989-00-00
REFERENCE DESIGNATIONS FOR ELECTRICAL AND ELECTRONICS PARTS AND EQUIPMENTS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 32.16 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parts lists, data lists, and index lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |