Loading data. Please wait
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2008-00-00
Decimal Inch Drawing Sheet Size and Format - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Line conventions and lettering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference Designations for Electrical and Electronics Parts and Equipment - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.44 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated Lists - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parts lists, data lists, and index lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Associated lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.34M*ANSI Y 14.34M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |