Loading data. Please wait

DIN 16195

Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
This standard specifies requirements and testing for glass thermometers for industrial purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16195
Tên tiêu chuẩn
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1451-3 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12770 (1982-08)
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12770
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12770 Beiblatt 1 (1982-08)
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements; additional remarks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12770 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16160 (1990-11)
Thermometers; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16160
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16167 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions anf nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16167
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16168 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16168
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16174 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in glass thermometer with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16174
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16175 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16175
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16176 (1991-09)
Industrial 135 ° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16176
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16181 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16181
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16182 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16182
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16185 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16185
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16186 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16186
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16189 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16191 (1991-09)
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16191
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1985-06) * DIN 1319-2 (1980-01) * DIN 1319-3 (1983-08) * DIN 16179 (1987-10) * DIN 16257 (1987-03) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17456 (1985-07) * VDE/VDI 3511 (1967-02) * EO Anl 14 (1988-08-12)
Thay thế cho
DIN 16170-1 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16170-1
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16170-2 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160; skale divisions and numbering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16170-2
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16178-1 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16178-1
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16178-2 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250; scale divisions and numbering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16178-2
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16184 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 110, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16184
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16188 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 150, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16188
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16193 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16193
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16194 (1966-11)
Spacing of scale marks and numbering for glas thermometers for industrial purposes, V-shape, nominal size 110, 150 and 200
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16194
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16195 (1989-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 16195 (1991-09)
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16195
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16170-1 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16170-1
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16170-2 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160; skale divisions and numbering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16170-2
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16178-1 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16178-1
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16178-2 (1968-12)
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250; scale divisions and numbering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16178-2
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16184 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 110, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16184
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16188 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 150, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16188
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16193 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16193
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16194 (1966-11)
Spacing of scale marks and numbering for glas thermometers for industrial purposes, V-shape, nominal size 110, 150 and 200
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16194
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16195 (1989-02)
Từ khóa
Calibration * Circular shape * Design * Dimensions * Enclosures * Error limits * Glass thermometers * Industries * Inscription * Inspection * Installation * Instrument scales * Liquid-in-glass thermometers * Materials * Measuring instruments * Mechanical engineering * Mounting * Specification (approval) * Temperature-measuring instruments * Testing * Thermometers * Threads * Tolerances (measurement) * Types * Use conditions
Số trang
7