Loading data. Please wait
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1991-09-00
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12770 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; liquid-in-glass thermometers; general requirements; additional remarks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12770 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometers; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16160 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions anf nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16167 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16168 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in glass thermometer with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16174 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16175 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 135 ° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16176 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16181 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16182 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16185 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16186 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16190 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16191 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16170-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160; skale divisions and numbering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16170-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250; scale divisions and numbering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 110, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16184 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 150, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16188 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16193 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spacing of scale marks and numbering for glas thermometers for industrial purposes, V-shape, nominal size 110, 150 and 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16194 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16195 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16170-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160; skale divisions and numbering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16170-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250; scale divisions and numbering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 110, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16184 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 150, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16188 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16193 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spacing of scale marks and numbering for glas thermometers for industrial purposes, V-shape, nominal size 110, 150 and 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16194 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |