Loading data. Please wait

DIN 16193

Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1966-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16193
Tên tiêu chuẩn
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Ngày phát hành
1966-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16189 (1966-11)
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16189
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1966-11)
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 90°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16191 (1966-11)
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 135°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16191
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12770 * DIN 16194 (1966-11) * DIN 43763 (1964-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 16189 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16191 (1991-09)
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16191
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16195 (1991-09)
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16195
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 16195 (1991-09)
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16195
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16191 (1991-09)
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16191
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16189 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16193 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16193
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Glass thermometers * Liquids * Marking * Materials * Mercury * Shape * Thermometers * Toluene * Top * Indication tolerances * Error limits * Upper side * Indication ranges
Số trang
5