Loading data. Please wait
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1966-11-00
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 90°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16190 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 135°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16191 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16190 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16191 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16195 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16195 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 135° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16191 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16190 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16193 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |