Loading data. Please wait

DIN 16190

Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
This standard specifies dimensions and nominal ranges for glass thermometers for industrial purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16190
Tên tiêu chuẩn
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 16181 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16181
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16182 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 110; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16182
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16185 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16185
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16186 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 150; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16186
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16189 (1991-09)
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16189
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13-6 (1986-12) * DIN 13-7 (1986-12) * DIN 3852-1 (1978-09) * DIN 3852-2 (1984-04) * DIN 16191 (1991-09) * DIN 16195 (1991-09) * DIN ISO 228-1 (1985-04) * DIN ISO 2768-1 (1991-06)
Thay thế cho
DIN 16190 (1966-11)
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 90°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16192 (1966-11)
Single parts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16192
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16193 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16193
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1989-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 16190 (1991-09)
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1966-11)
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 90°, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16190
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16192 (1966-11)
Single parts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16192
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16193 (1966-11)
Thermometer inserts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 200, straight and angle type, top V-shape
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16193
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16190 (1989-02)
Từ khóa
Angular * Design * Dimensions * Enclosures * Glass thermometers * Indication ranges * Industries * Liquid-in-glass thermometers * Measuring instruments * Mechanical engineering * Temperature-measuring instruments * Thermometers * Threads
Số trang
5