Loading data. Please wait
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1966-11-00
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with V-shaped case, of nominal size 200; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top V-shape, nominal size 200; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16189 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |