Loading data. Please wait
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1968-12-00
Standards-writing - sans serif typefaces - narrow-type faces, medium-sized letterings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451 |
Ngày phát hành | 1951-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top round, nominal size 160; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16167 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, angle type 90°, top round, nominal size 160; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16168 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions anf nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16167 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16168 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16195 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid-in-glass thermometers with round or V-shaped cade; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16195 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16168 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions anf nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16167 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 160, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16170-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |