Loading data. Please wait
Industrial straight stem liquid-in glass thermometer with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-09-00
Industrial straight stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions anf nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16167 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial 90° angle stem liquid-in-glass thermometers with round case, of nominal size 160; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16168 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top round, nominal size 250; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16174 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single parts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16177 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial straight stem liquid-in glass thermometer with round case, of nominal size 250; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16174 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers for industrial purposes, straight, top round, nominal size 250; classification and parts list | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16174 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single parts for glass thermometers for industrial purposes, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16177 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid-in-glass thermometer inserts for industrial thermometers, nominal size 250, straight and angle type, top round | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16178-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |