Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6817

Measurement of conductive liquid flow in closed conduits - Methods using electromagnetic flow-meters (ISO 6817:1992); German version EN ISO 6817:1995

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
The document describens the principle and main design features of industrial electromagnetic flowmeters and covers their installation, operation, performance calibration. It covers flowmeter types in both a.c. and pulsed d.c. versions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6817
Tên tiêu chuẩn
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits - Methods using electromagnetic flow-meters (ISO 6817:1992); German version EN ISO 6817:1995
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6817 (1995-09), IDT * ISO 6817 (1992-12), IDT * SN EN ISO 6817 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 24006 (1993-08)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24006
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24185 (1993-08)
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24185
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29104 (1993-08)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29104
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60381-1*CEI 60381-1 (1982)
Analogue signals for process control systems. Part 1 : Direct current signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60381-1*CEI 60381-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60381-2*CEI 60381-2 (1978)
Analogue signals for process control systems. Part 2 : Direct voltage signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60381-2*CEI 60381-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4185 (1980-12)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4185
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7194 (1983-09)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7194
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8316 (1987-10)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8316
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9104 (1991-04)
Measurement of fluid flow on closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9104
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 7066-1 (1991-04)
Thay thế cho
DIN ISO 6817 (1991-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6817 (1995-11)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits - Methods using electromagnetic flow-meters (ISO 6817:1992); German version EN ISO 6817:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6817
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6817 (1991-07)
Từ khóa
Applications * Calibration * Closed * Conductive * Conductivity * Conduits * Definitions * Deviations * Electromagnetic devices * Flow measurement * Flow measurement installations * Flow measurements * Flow measuring techniques * Flows * Fluids * Inductive * Liquid flow * Liquids * Magnetic flux density * Magnetic measurement * Marking * Measurement * Measuring accuracy * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Mounting * Operation * Specification (approval) * Testing * Dense * Cords * Procedures * Electric cables * Implementation * Variations * Pipelines * Use * Vented
Số trang
17