Loading data. Please wait
DIN 919-1 Beiblatt 1Technical drawings; wood processing; principles; examples
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-06-00
| Technical drawings; lines; principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15-1 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-2 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Hatchings - Representation of cutting edges and materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 201 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning in Drawings; Kinds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-1 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning on Drawings; Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning in Drawings; Dimensioning by Co-ordinates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-3 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Folding to filing size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 824 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings; representation of modular sizes, lines and grids; identical with ISO 8560:1986 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8560 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Wood processing - Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Wood processing - Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |