Loading data. Please wait
Technical drawings - Wood processing - Principles
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2014-08-00
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; tolerancing of linear and angular dimensions (modified version of ISO 406:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-12 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Folding to filing size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 824 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Wood processing - Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical Drawings for Woodworking; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; wood processing; principles; examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical Drawings for Woodworking; Series Production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 919-2 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |