Loading data. Please wait

DIN 919-1 Beiblatt 1

Technical drawings; wood processing; principles; examples

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
The supplement to DIN 919 part 1 with a lot of illustrating examples and comments to cited standards has been published in order to make the employment of the standard easier.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 919-1 Beiblatt 1
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; wood processing; principles; examples
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 199-2 (1977-12)
Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 199-2
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 201 (1990-05)
Technical drawings - Hatchings - Representation of cutting edges and materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 201
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-1 (1977-04)
Dimensioning in Drawings; Kinds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-2 (1981-08)
Dimensioning on Drawings; Rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-3 (1975-07)
Dimensioning in Drawings; Dimensioning by Co-ordinates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-3
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 824 (1981-03)
Technical drawings; Folding to filing size
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 824
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5455 (1979-12)
Technical drawings; scales
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5455
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8560 (1989-01)
Construction drawings; representation of modular sizes, lines and grids; identical with ISO 8560:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8560
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6-1 (1986-12) * DIN 6-2 (1986-12) * DIN 15-2 (1984-06) * DIN 95 (1986-12) * DIN 97 (1986-12) * DIN 199-1 (1984-05) * DIN 919-1 (1991-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 6771-1 (1970-12) * DIN 6771-6 (1988-04) * DIN 6774-1 (1986-12) * DIN 6776-1 (1976-04) * DIN ISO 4069 (1984-08) * DIN ISO 6433 (1982-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 919-1 Beiblatt 1 (1991-06)
Technical drawings; wood processing; principles; examples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 919-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 919-1 (2014-08)
Technical drawings - Wood processing - Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 919-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 919-1 Beiblatt 1 (1991-06)
Technical drawings; wood processing; principles; examples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 919-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basis * Dimensions on drawing * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Example for application * Letterings * Marking * Scales * Sections * Terms * Views * Wood * Wood technology * Woodworking
Số trang
16