Loading data. Please wait

EN 13431

Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13431
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13431 (2004-10), IDT * BS EN 13431 (2004-08-03), IDT * GB/T 16716.6 (2012), MOD * NF H60-130 (2004-10-01), IDT * SN EN 13431 (2004-10), IDT * OENORM EN 13431 (2004-10-01), IDT * PN-EN 13431 (2005-05-15), IDT * PN-EN 13431 (2007-11-08), IDT * SS-EN 13431 (2004-08-27), IDT * UNE-EN 13431 (2005-01-26), IDT * TS EN 13431 (2007-01-23), IDT * UNI EN 13431:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 13431 (2005-01-01), IDT * CSN EN 13431 (2005-03-01), IDT * DS/EN 13431 (2004-09-08), IDT * DS/EN 13431 (2006-12-11), IDT * JS 13431 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 13431:2004 en (2004-07-01), IDT * NEN-EN 13431:2004 nl (2004-07-01), IDT * SFS-EN 13431 (2005-04-15), IDT * SFS-EN 13431:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13427 (2004-07)
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13427
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13428 (2004-07)
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13428
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14182 (2002-12)
Packaging - Terminology - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14182
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 13695-1 (2000-03) * CEN/TR 13695-2 (2004-09) * ISO 1171 (1997-12) * ISO 1928 (1995-09) * 94/62/EG (1994-12-20) * 2000/76/EG (2000-12-04)
Thay thế cho
EN 13431 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (2003-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13431 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13431 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (2003-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Board (paper) * Calorific value * Ceramics * Clay * Combustion * Composition * Definitions * Energy * Energy conversations * Energy sources * Environment * Environmental sustainability * Glass * Heat * Heat yield * Inorganic * Means of packaging * Metals * Organic * Packages * Packaging * Packaging material * Packaging means * Plastics * Pollution control * Repackaging * Reuse * Specification (approval) * Utilization * Waste treatment * Wastes * Winning * Wood
Số trang
18