Loading data. Please wait

EN 13431

Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13431
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13431 (2000-12), IDT * BS EN 13431 (2000-12-15), IDT * NF H60-130 (2000-11-01), IDT * SN EN 13431 (2000-11), IDT * OENORM EN 13431 (2000-12-01), IDT * SS-EN 13431 (2000-10-06), IDT * UNE-EN 13431 (2001-03-26), IDT * TS EN 13431 (2000-11-21), IDT * TS EN 13431 (2004-04-15), IDT * STN EN 13431 (2002-04-01), IDT * CSN EN 13431 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 13431:2000 en (2000-10-01), IDT * SFS-EN 13431 (2001-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13193 (2000-05)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13193
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13427 (2000-09)
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13427
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 13695-1 (2000-03)
Packaging - Requirements for measuring and verifying the four heavy metals and other dangerous substances present in packaging and their release into the environment - Part 1: Requirements for measuring and verifying the four heavy metals present in packaging
Số hiệu tiêu chuẩn CR 13695-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1716 (1998-07) * ISO 1171 (1997-12) * ISO 1928 (1995-09)
Thay thế cho
prEN 13431 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13431 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13431 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13431 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Board (paper) * Calorific value * Ceramics * Clay * Composition * Definitions * Energy * Energy conversations * Energy sources * Environment * Environmental sustainability * Glass * Heat * Heat yield * Inorganic * Means of packaging * Metals * Organic * Packages * Packaging * Packaging material * Packaging means * Plastics * Pollution control * Repackaging * Reuse * Specification (approval) * Utilization * Wastes * Winning * Wood
Số trang
16