Loading data. Please wait

prEN 13431

Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13431
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13431 (1999-02), IDT * OENORM EN 13431 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13193 (1998-03)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-1 (1993-06)
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1928 (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13431 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13431 (2004-07)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13431 (2000-09)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13431
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (2000-02)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13431 (1998-11)
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13431
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Board (paper) * Calorific value * Ceramics * Clay * Composition * Definitions * Energy * Energy conversations * Energy sources * Environment * Environmental sustainability * Glass * Heat * Heat yield * Inorganic * Means of packaging * Metals * Organic * Packages * Packaging * Packaging material * Packaging means * Plastics * Pollution control * Repackaging * Reuse * Specification (approval) * Utilization * Wastes * Winning * Wood
Số trang
14