Loading data. Please wait

EN 14140

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements for the design, construction and testing during manufacture of transportable refillable welded steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders, of water capacity from 0,5 l up to and including 150 l, exposed to temperatures of -20 °C to +65 °C. It allows alternative design and construction methods to those required in EN 1442, including coated cylinders, over-moulded cylinders and cylinders for hot air balloons. This European Standard applies only to pressure receptacles with a circular cross-section. This European Standard does not include the equipping of the cylinders with valves and other service equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14140
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14140 (2015-03), IDT * BS EN 14140 (2014-12-31), IDT * NF M88-741 (2015-02-21), IDT * SN EN 14140 (2015-03), IDT * OENORM EN 14140 (2015-07-01), IDT * PN-EN 14140 (2015-04-10), IDT * SS-EN 14140 (2014-12-07), IDT * UNE-EN 14140 (2015-06-10), IDT * TS EN 14140 (2015-02-18), IDT * TS EN 14140 (2015-04-14), IDT * UNI EN 14140:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN 14140 (2015-06-01), IDT * CSN EN 14140 (2015-07-01), IDT * DS/EN 14140 (2014-12-11), IDT * NEN-EN 14140:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN 14140:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14717 (2005-04)
Welding and allied processes - Environmental check list
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14717
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11363-1 (2010-05)
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications (ISO 11363-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11363-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14024 (2000-11)
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14024
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14025 (2010-05)
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14025
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14732 (2013-08)
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials (ISO 14732:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14732
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19232-1 (2013-06)
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 1: Determination of the image quality value using wire-type image quality indicators (ISO 19232-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19232-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19232-2 (2013-06)
Non-destructive testing - Image quality of radiographs - Part 2: Determination of the image quality value using step/hole-type image quality indicators (ISO 19232-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19232-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02) * EN 1442 (2006-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10120 (2008-09) * EN 10272 (2007-10) * EN 14894 (2013-04) * EN ISO 643 (2012-12) * EN ISO 2409 (2013-02) * EN ISO 2812-2 (2007-01) * EN ISO 3231 (1997-11) * EN ISO 4136 (2012-11) * EN ISO 4624 (2003-05) * EN ISO 5173 (2010-04) * EN ISO 6520-1 (2007-07) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 9227 (2012-05) * EN ISO 11114-1 (2012-03) * EN ISO 11117 (2008-09) * EN ISO 11997-2 (2013-09) * EN ISO 14245 (2010-06) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15995 (2010-06) * EN ISO 17636-1 (2013-01) * EN ISO 17636-2 (2013-01) * EN ISO 17637 (2011-03) * EN ISO 17639 (2013-08) * UNECE ADR * UNECE ADR Volume I (2014) * UNECE ADR Volume II (2014) * RID (1993-11-16) * 2010/35/EU (2010-06-16)
Thay thế cho
FprEN 14140 (2014-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14140
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140+A1 (2006-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140+A1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14140 (2014-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140 (2003-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14140 (2014-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14140
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14140 (2012-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14140 (2003-04)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14140 (2001-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140+A1 (2006-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140+A1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140/prA1 (2006-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140/prA1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Mobile * Pressure vessels * Propane * Repairs * Re-usable * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steel cylinders * Steels * Testing * Welded structures * Presentations
Số trang
59