Loading data. Please wait

prEN 14140

Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14140
Tên tiêu chuẩn
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14140 (2001-08), IDT * 01/708614 DC (2001-05-25), IDT * OENORM EN 14140 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 876 (1995-08)
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 876
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1321 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1321
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24624 (1992-07)
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24624
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2812-2 (1994-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2812-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 6-55 * EURONORM 12-55 * EURONORM 103-71 * EN 10002-1 (1990-03) * EN ISO 46028-1 * ISO 2504 (1973-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14140 (2003-04)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14140 (2014-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140 (2003-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14140 (2003-04)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14140 (2001-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14140
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140+A1 (2006-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140+A1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Mobile * Pressure vessels * Propane * Repairs * Re-usable * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steel cylinders * Steels * Testing * Welded structures * Presentations
Số trang
36