Loading data. Please wait

NF C26-301*NF EN 60216-1

Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1 : ageing procedures and evaluation of test results

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2002-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C26-301*NF EN 60216-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1 : ageing procedures and evaluation of test results
Ngày phát hành
2002-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60216-1:2001,IDT * CEI 60216-1:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-212 (1990-06-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 212 : insulating solids, liquids and gases.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-212
Ngày phát hành 1990-06-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-200 (1973-01-01)
Methods of testing insulating materials. Standard conditions for usterials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-200
Ngày phát hành 1973-01-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (1990-06)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.2 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.2 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-3*CEI 60216-3 (2002-02)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3*CEI 60216-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 (1990-03)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.4.1 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens (IEC 60216-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.4.1 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-304 (1990-12-01)
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Ageing ovens. Section 1 : single-chamber ovens.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-304
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60493-1*CEI 60493-1 (1974)
Guide for the statistical analysis of ageing test data - Part 1 : Methods based on mean values of normally distributed test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60493-1*CEI 60493-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-202 (1975-12-01)
Insulating materials statistical analysis of ageing test data.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-202
Ngày phát hành 1975-12-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-014*NF EN ISO 291 (1997-10-01)
Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-014*NF EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-225*NF EN ISO 2578 (1998-12-01)
Plastics. Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-225*NF EN ISO 2578
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11346 (1997-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Estimation of life-time and maximum temperature of use from an Arrhenius plot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11346
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-303*NF EN 60216-3 (2006-11-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3 : instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-303*NF EN 60216-3
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60050-121:1990 * NF C26-302:1990
Thay thế cho
NF C26-301 (1990-12-01)
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. General guidelines for ageing procedures and evaluation of test results.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-301
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C26-301*NF EN 60216-1 (2013-11-23)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1 : ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-301*NF EN 60216-1
Ngày phát hành 2013-11-23
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-308*NF EN 60216-8 (2013-11-23)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8 : instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-308*NF EN 60216-8
Ngày phát hành 2013-11-23
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C26-301*NF EN 60216-1 (2013-11-23)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-301*NF EN 60216-1
Ngày phát hành 2013-11-23
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C26-301*NF EN 60216-1*NF C26-301
Từ khóa
Testing * Thermodynamic properties * Temperature * Ageing tests * Electrical insulating materials
Số trang
41