Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1 : ageing procedures and evaluation of test results
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2002-08-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 212 : insulating solids, liquids and gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-212 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing insulating materials. Standard conditions for usterials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-200 |
Ngày phát hành | 1973-01-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3*CEI 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens (IEC 60216-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.4.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Ageing ovens. Section 1 : single-chamber ovens. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-304 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the statistical analysis of ageing test data - Part 1 : Methods based on mean values of normally distributed test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60493-1*CEI 60493-1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating materials statistical analysis of ageing test data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-202 |
Ngày phát hành | 1975-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-014*NF EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-225*NF EN ISO 2578 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Estimation of life-time and maximum temperature of use from an Arrhenius plot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11346 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3 : instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-303*NF EN 60216-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. General guidelines for ageing procedures and evaluation of test results. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-301 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1 : ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-301*NF EN 60216-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-23 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8 : instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-308*NF EN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2013-11-23 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-301*NF EN 60216-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-23 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |