Loading data. Please wait
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1990-03-00
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 4 : Instructions for calculating the thermal endurance profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4*CEI 60216-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 4 : Instructions for calculating the thermal endurance profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4*CEI 60216-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |