Loading data. Please wait

EN 746-1

Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 746-1
Tên tiêu chuẩn
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 746-1 (1997-05), IDT * BS EN 746-1+A1 (1997-11-15), IDT * NF E32-200-1 (1997-06-01), IDT * SN EN 746-1 (1997), IDT * OENORM EN 746-1 (1997-08-01), IDT * OENORM EN 746-1/A1 (2009-03-01), IDT * PN-EN 746-1 (2000-06-14), IDT * SS-EN 746-1 (1997-04-11), IDT * UNE-EN 746-1 (1997-09-29), IDT * STN EN 746-1 (1999-12-01), IDT * CSN EN 746-1 (1998-06-01), IDT * DS/EN 746-1 (1998-04-07), IDT * NEN-EN 746-1:1997 en (1997-04-01), IDT * SFS-EN 746-1 (1998-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 457 (1992-02)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 457
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (1995-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1 (1994-09)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842 (1996-06)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11690-2 (1996-11)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 2: Noise control measures (ISO 11690-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11690-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60405*CEI 60405 (1972)
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60405*CEI 60405
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03) * EN 746-3 (1997-03) * prEN 746-4 (1994-08) * prEN 746-5 (1994-08) * prEN 746-6 (1994-08) * prEN 746-7 (1994-06) * prEN 746-8 (1994-09) * prEN 953 (1996-11) * prEN 1127-1 (1996-11) * prEN 1299 (1996-09) * prEN 1547 (1994-08) * EN 60519-1 (1993-07) * EN 60519-2 (1993-11) * EN 60825-1 (1994-03) * IEC 60364-4-43 (1977) * IEC 60364-4-45 (1984) * IEC 60364-4-46 (1981) * IEC 60364-4-442 (1993-02) * IEC 60364-4-443 (1995-04) * IEC 60364-4-473 (1977) * IEC 60519-3 (1988) * IEC 60519-4 (1995-05) * IEC 60519-5 (1980) * IEC 60519-6 (1982) * IEC 60519-7 (1983) * IEC 60519-8 (1983) * IEC 60519-9 (1987)
Thay thế cho
prEN 746-1 (1996-10)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 746-1+A1 (2009-08)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-1+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 746-1+A1 (2009-08)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-1+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-1 (1996-10)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-1 (1992-05)
Industrial thermoprocessing equipment; part 1: common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1 (1997-03)
Từ khóa
Access * Aeration * Batching * Bodies * Cables * Cloth * Commissioning * Contact * Control devices * Control systems * Covers * Data * Definitions * Design * Drawing-in * Dust * Electrical safety * Energy supply systems (buildings) * English language * Ergonomics * Explosion hazard * Fire hazards * Flue gases * Fluids * French language * Furnaces * Gases * Handling * Hazards * Heat treatment * Impact * Impurities * Industrial * Industrial facilities * Industrial process measurement * Ionizing * Leakages * Loss * Maintenance * Malfunction * Marking * Materials * Mechanical crimping * Mechanics * Noise * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating instructions * Operators * Plant * Pressure * Protection devices * Protective devices * Protective measures * Put out of action * Radiation * Safety * Safety design * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Safety signs * Shearing * Slipping * Sound * Specification (approval) * Stability * Stumble * Surfaces * Symbols * Thermoprocessing equipment * Usage * User information * Vapours * Vibration * Warning signs * Warning symbols * Workplace safety * Substances * Impulses * Reduction * Fabrics * Presentations * Shock
Số trang