Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment; part 1: common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 457 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 26385 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 3: particular requirements for induction and conduction heating and induction melting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 491.3 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 5 : Specifications for safety in plasma installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-5*CEI 60519-5 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 6 : Specifications for safety in industrial microwave heating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-6*CEI 60519-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 7 : Particular requirements for installations with electron guns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-7*CEI 60519-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 8 : Particular requirements for electro-slag remelting furnaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-8*CEI 60519-8 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 9 : Particular requirements for high-frequency dielectric heating installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-9*CEI 60519-9 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3261 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7243 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments; analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7933 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment; part 1: common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |