Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013); German version EN 60695-11-2:2014
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2014-10-00
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-2*CEI 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization - Part 12: Guidelines for the inclusion of safety aspects in standards (ISO/IEC Guide 51:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 820-12 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-10:2009); German version EN 60695-1-10:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-10*VDE 0471-1-10 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-11: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Fire hazard assessment (IEC 60695-1-11:2010); German version EN 60695-1-11:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-11*VDE 0471-1-11 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008); German and English version EN ISO 13943:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 2 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2*CEI 60584-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances; amendment 1 to IEC 60584-2:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2 AMD 1*CEI 60584-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames; Confirmatory tests; Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-40*CEI/TS 60695-11-40 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought coppers (having minimum copper contents of 99,85 %); Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1337 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013); German version EN 60695-11-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991); German version EN 60695-2-4/1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1*VDE 0471-2-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994); German version EN 60695-2-4/1/A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1/A1*VDE 0471-2-4-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |