Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-06-00
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods (IEC 60695-2-4/0:1991); German version EN 60695-2-4/0:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-0*VDE 0471-2-4-0 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 2 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2*CEI 60584-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/0*CEI 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames; Confirmatory tests; Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-40*CEI/TS 60695-11-40 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought coppers (having minimum copper contents of 99,85 %); Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1337 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991); German version EN 60695-2-4/1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1*VDE 0471-2-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994); German version EN 60695-2-4/1/A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1/A1*VDE 0471-2-4-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013); German version EN 60695-11-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013); German version EN 60695-11-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994); German version EN 60695-2-4/1/A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1/A1*VDE 0471-2-4-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991); German version EN 60695-2-4/1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1*VDE 0471-2-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |