Loading data. Please wait
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1991-08-00
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-21*CEI/TS 60695-11-21 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-30: Test flames; History and development 1979 to 1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-11-30*CEI/TR 60695-11-30 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames; Confirmatory tests; Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-40*CEI/TS 60695-11-40 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal pre-mixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-2*CEI 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-3*CEI/TS 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-4*CEI/TS 60695-11-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10 Edition 1.1*CEI 60695-11-10 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-2*CEI 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-3*CEI 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-4*CEI 60695-11-4 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-21*CEI/TS 60695-11-21 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames; Confirmatory tests; Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-40*CEI/TS 60695-11-40 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-30: Test flames; History and development 1979 to 1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-11-30*CEI/TR 60695-11-30 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/0*CEI 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-3*CEI/TS 60695-11-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flames - Apparatus and confirmational test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-11-4*CEI/TS 60695-11-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |