Loading data. Please wait
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991); German version EN 60695-2-4/1:1993
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1994-05-00
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods (IEC 60695-2-4/0:1991); German version EN 60695-2-4/0:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-0*VDE 0471-2-4-0 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods (IEC 60695-2-4/0:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 1 : Guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products. General Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/0*CEI 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought coppers (having minimum copper contents of 99,85 %); Chemical composition and forms of wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1337 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013); German version EN 60695-11-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods, section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991); German version EN 60695-2-4/1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-4-1*VDE 0471-2-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |