Loading data. Please wait

EN ISO 10628-2

Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10628-2
Tên tiêu chuẩn
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10628-2 (2013-04), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012); German version EN ISO 10628-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628-2 (2012-12), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 10628-2 (2013-03), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 10628-2 (2013-08-01), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2013-08-01
Mục phân loại 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 10628-2 (2012-12-21), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-21
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10628-2:en (2013-02-08), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry. Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10628-2:en
Ngày phát hành 2013-02-08
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10628-2 (2012-12-31), IDT * NF E04-270-2 (2013-02-16), IDT * OENORM EN ISO 10628-2 (2013-04-15), IDT * PN-EN ISO 10628-2 (2013-06-30), IDT * SS-EN ISO 10628-2 (2012-12-17), IDT * UNI EN ISO 10628-2:2013 (2013-03-07), IDT * STN EN ISO 10628-2 (2013-05-01), IDT * STN EN ISO 10628-2 (2013-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 10628-2:2012 en (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-2 (2006-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-3 (2004-10)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-6 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-7 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-7
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-8 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-8
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-10 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-11 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Devices for heat transfer and heat engines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 10628 (2000-12)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10628-2 (2012-08)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/FDIS 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10628 (2000-12)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10628 (2000-07)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10628-2 (2012-08)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/FDIS 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10628-2 (2010-07)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/DIS 10628-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus engineering * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Commissioning * Diagrams * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Maintenance * Petrochemistry * Pipelines * Planning * Process engineering * Symbols * Valves
Số trang
3