Loading data. Please wait

EN ISO 10628

Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10628
Tên tiêu chuẩn
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10628 (2001-03), IDT * BS EN ISO 10628 (2001-08-15), IDT * NF E04-270 (2002-02-01), IDT * ISO 10628 (1997-04), IDT * SN EN ISO 10628 (2001-02), IDT * OENORM EN ISO 10628 (2001-03-01), IDT * PN-EN ISO 10628 (2005-06-23), IDT * SS-EN ISO 10628 (2003-04-04), IDT * UNE-EN ISO 10628 (2001-09-30), IDT * UNI EN ISO 10628:2003 (2003-09-01), IDT * STN EN ISO 10628 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 10628 (2002-03-01), IDT * DS/EN ISO 10628 (2001-05-08), IDT * NEN-EN-ISO 10628:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN ISO 10628 (2005-01-14), IDT * SFS-EN ISO 10628:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3511-1 (1977-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part I : Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-2 (1984-07)
Process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 2 : Extension of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-2
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3511-4 (1985-08)
Industrial process measurement control functions and instrumentation; Symbolic representation; Part 4 : Basic symbols for process computer, interface, and shared display/control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3511-4
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128 (1982-07) * ISO 1000 (1992-11) * ISO 3098-1 (1974-04) * ISO 3461-2 (1987-12) * ISO 4196 (1984-08) * ISO 5457 (1980-09) * ISO 7200 (1984-08) * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO 11714-1 (1996)
Thay thế cho
prEN ISO 10628 (2000-07)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10628-1 (2015-01)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10628-1 (2015-01)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10628-2 (2012-12)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10628 (2000-12)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10628 (2000-07)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus engineering * Basic rules * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Definitions * Design * Diagrams * Distinguishing signs * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * General section * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Pipelines * Process engineering * Rules * Symbols * Valves * Vocabulary
Số trang
80