Loading data. Please wait

EN ISO 10628-1

Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10628-1
Tên tiêu chuẩn
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10628-1 (2015-04), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10628-1 (2014-09), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10628-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 10628-1 (2015-04), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 10628-1 (2015-03-12), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-03-12
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10628-1:en (2015-02-27), IDT
Diagrams for the chemical and petrochemical industry. Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10628-1:en
Ngày phát hành 2015-02-27
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10628-1 (2015-01-31), IDT * NF E04-270-1 (2015-04-11), IDT * OENORM EN ISO 10628-1 (2015-03-15), IDT * PN-EN ISO 10628-1 (2015-05-12), IDT * SS-EN ISO 10628-1 (2015-01-18), IDT * UNI EN ISO 10628-1:2015 (2015-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 10628-1:2015 en (2015-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62424*CEI 62424 (2008-08)
Representation of process control engineering - Requests in P&I diagrams and data exchange between P&ID tools and PCE-CAE tools
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62424*CEI 62424
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-1 (2003-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-15 (2013-07)
Technical product documentation (TPD) - General principles of presentation - Part 15: Presentation of shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-15
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-21 (1997-03)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-21
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (2014-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-24
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-25 (1999-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-25
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-50 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-50
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 10628 (2000-12)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10628-1 (2014-05)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO/FDIS 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10628-1 (2015-01)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10628 (2000-12)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10628 (2000-07)
Flow diagrams for process plants - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10628-1 (2014-05)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO/FDIS 10628-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10628-1 (2013-02)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO/DIS 10628-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus engineering * Basic rules * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Design * Diagrams * Distinguishing signs * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Petrochemistry * Pipelines * Process engineering * Rules * Schemes * Specification (approval) * Symbols * Technical drawing * Valves
Số trang
3