Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10628-1

Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This International Standard specifies the classification, content and representation of flow diagrams. In addition, it lays down rules for drafting flow diagrams for chemical and petrochemical industry.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10628-1
Tên tiêu chuẩn
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10628-1 (2015-01), IDT * ISO 10628-1 (2014-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 62424*CEI 62424 (2008-08)
Representation of process control engineering - Requests in P&I diagrams and data exchange between P&ID tools and PCE-CAE tools
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62424*CEI 62424
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-1 (2003-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-15 (2013-07)
Technical product documentation (TPD) - General principles of presentation - Part 15: Presentation of shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-15
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-21 (1997-03)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-21
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (2014-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-24
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-25 (1999-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-25
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-50 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-50
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1999-02)
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (2004-02)
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209 (2012-07)
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-6 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-7 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-7
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-8 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-8
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-10 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN ISO 10628 (2001-03)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628-1 (2013-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10628-1 (2015-04)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28004-3 (1988-05)
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28004-3
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628 (2001-03)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628-1 (2013-07) * DIN 28004-2 (1988-05) * DIN 28004-1 (1988-05) * DIN 28004-30 (1983-04) * DIN 28004-2 (1977-06) * DIN 28004-1 (1977-06) * DIN 28004-4 (1977-05) * DIN 28004-3 (1977-01) * DIN 28004-10 (1976-08) * DIN 28004-10 (1975-08) * DIN 28004-4 (1971-04) * DIN 28004-3 (1971-04) * DIN 28004-2 (1971-04) * DIN 28004-4 (1969-05) * DIN 28004-3 (1969-05) * DIN 28004-2 (1969-05)
Từ khóa
Apparatus engineering * Basic rules * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Design * Diagrams * Distinguishing signs * Drawings * Engineering drawings * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * Graphic representation * Graphic symbols * Letterings * Petrochemistry * Pipelines * Process engineering * Rules * Schemes * Specification (approval) * Symbols * Technical drawing * Valves
Số trang
21