Loading data. Please wait

DIN 28004-3

Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1988-05-00

Liên hệ
This standard is to be applied to graphical symbols in flowsheets and diagrams of process plants according to DIN 28004 part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 28004-3
Tên tiêu chuẩn
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols
Ngày phát hành
1988-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
E04-202-4 (1992-07-01), MOD * E04-202-5 (1993-10-01), MOD * E04-202-6 (1994-06-01), MOD * E04-202-7 (1994-12-01), MOD * ISO 10628 (1997-04), IDT * ISO/DIS 10628-1 (1992-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 24901-3 (1983-10)
Graphical symbols for technical drawings for use in the engineering and related fields; comminution machines; presentation in flow diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24901-3
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24901-4 (1983-07)
Graphical symbols for technical drawings for use in the engineering and related fields; comporessors, fans; presentation in flow diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24901-4
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28401 (1976-11)
Vacuum technology; graphical symbols, summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28401
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2429-2 (1988-01) * DIN 19227-1 (1973-09) * DIN 28004-1 (1988-05) * DIN 28004-4 (1977-05) * DIN 28131 (1979-02) * DIN 30600 (1985-11) * DIN ISO 3461-2 (1985-11)
Thay thế cho
DIN 7091 (1945-12) * DIN 28004-3 (1977-01) * DIN 28004-30 (1983-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 10628 (2001-03)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10628-1 (2015-04)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628-2 (2013-04)
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012); German version EN ISO 10628-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28004-3 (1988-05)
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28004-3
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10628 (2001-03)
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10628
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28004-30 (1983-04) * DIN 28004-3 (1977-01) * DIN 28004-3 (1971-04) * DIN 28004-3 (1969-05)
Từ khóa
Apparatus engineering * Basic rules * Block diagrams * Chemical * Chemical engineering * Chemical industry * Chemical technology equipment * Definitions * Design * Diagrams * Distinguishing signs * Drawings * Engineering drawings * English language * Equipment * Flow charts * Flow diagrams * Flow diagrams of process plants * French language * General section * Graphic representation * Graphic symbols * Italian * Letterings * Pipelines * Process engineering * Rules * Russian language * Spanish language * Symbols * Valves * Vocabulary
Số trang
27