Loading data. Please wait
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor wires, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-05-00
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60344*CEI 60344 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A02 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A02 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A03 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A03 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A06: Instrumental determination of 1/1 standard depth of colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A06 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A08 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Test for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B01 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B02 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B02 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B06: Colour fastness and ageing to artificial light at high temperatures: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B06 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B08: Quality control of blue wool reference materials 1 to 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B08 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C06 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C06 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C06 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C07 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C08 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C08 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phospate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C09 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating low temperature bleach activator; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C09 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering - Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-C09 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3*CEI 60189-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3*CEI 60189-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor wires, PVC insulated, in singles, pairs and triples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3*CEI 60189-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.10. Dây điện 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |