Loading data. Please wait

IEC 60189-3*CEI 60189-3

Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor wires, PVC insulated, in singles, pairs and triples

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60189-3*CEI 60189-3
Tên tiêu chuẩn
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor wires, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS IEC 60189-3 (2012-01-31), IDT * NEN-IEC 60189-3:2007 en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60344*CEI 60344 (1980)
Guide to the calculation of resistance of plain and coated copper conductors of low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60344*CEI 60344
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 Technical Corrigendum 1 (1997-02)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A02 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 Technical Corrigendum 2 (2005-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A02 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A03 Technical Corrigendum 1 (1997-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A03 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A03 Technical Corrigendum 2 (2005-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A03 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 (1996-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 Technical Corrigendum 1 (1997-02)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A05 Technical Corrigendum 2 (2005-10)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A05 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A06 (1995-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A06: Instrumental determination of 1/1 standard depth of colour
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A06
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A08 (2001-04)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-A08
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B01 AMD 1 (1998-03)
Textiles - Test for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B01 AMD 1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 AMD 1 (1998-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02 AMD 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 AMD 2 (2000-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02 AMD 2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B06 AMD 1 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B06: Colour fastness and ageing to artificial light at high temperatures: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B06 AMD 1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B08 (1995-06)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B08: Quality control of blue wool reference materials 1 to 7
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B08
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 Technical Corrigendum 1 (2002-02)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 Technical Corrigendum 2 (2002-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C07 (1999-03)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C07
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C08 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C08 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C08 AMD 1 (2006-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C08 AMD 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C09 (2001-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phospate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C09
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C09 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering; Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating low temperature bleach activator; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C09 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C09 AMD 1 (2003-12)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C09: Colour fastness to domestic and commercial laundering - Oxidative bleach response using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C09 AMD 1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46C/765/CDV (2005-09) * IEC 60189-1 (1986) * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B01 (1994-11) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-B03 (1994-11) * ISO 105-B04 (1994-11) * ISO 105-B05 (1993-10) * ISO 105-B06 (1998-11) * ISO 105-C08 (2001-09) * ISO 105-C10 (2006-06) * ISO 105-E01 (1994-09) * ISO 105-E02 (1994-09) * ISO 105-E05 (2006-07) * ISO 105-E06 (2006-07) * ISO 105-E07 (1989-12) * ISO 105-E08 (1994-09) * ISO 105-E09 (1989-12) * ISO 105-E10 (1994-09) * ISO 105-E11 (1994-09) * ISO 105-E12 (1989-12) * ISO 105-E13 (1994-09) * ISO 105-E14 (1994-09) * ISO 105-F01 (2001-02) * ISO 105-F03 (2001-02) * ISO 105-F04 (2001-02) * ISO 105-F05 (2001-02) * ISO 105-F07 (2001-02) * ISO 105-G01 (1993-10) * ISO 105-G02 (1993-10) * ISO 105-G03 (1993-10) * ISO 105-J01 (1997-12) * ISO 105-J02 (1997-12) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-N02 (1993-10) * ISO 105-N03 (1993-10) * ISO 105-N04 (1993-10) * ISO 105-N05 (1993-10) * ISO 105-P01 (1993-10) * ISO 105-P02 (2002-09) * ISO 105-S01 (1993-10) * ISO 105-S02 (1993-10) * ISO 105-S03 (1993-10) * ISO 105-X01 (1993-11) * ISO 105-X02 (1993-11) * ISO 105-X04 (1994-09) * ISO 105-X05 (1994-09) * ISO 105-X06 (1994-09) * ISO 105-X07 (1994-09) * ISO 105-X08 (1994-09) * ISO 105-X09 (1993-11) * ISO 105-X10 (1993-11) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 105-X13 (1994-09) * ISO 105-X14 (1994-09) * ISO 105-Z01 (1993-10) * ISO 105-Z02 (1993-10)
Thay thế cho
IEC 60189-3*CEI 60189-3 (1988)
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 (1989-07)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46C/822/FDIS (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 (1989-07)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3*CEI 60189-3 (1988)
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3*CEI 60189-3 (2007-05)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor wires, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.10. Dây điện
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46C/822/FDIS (2007-02) * IEC 46C/764/CDV (2005-09)
Từ khóa
Bunched conductors * Cable construction * Cable sheaths * Cable type * Cables * Climate requirements * Dimensions * Electrical engineering * Electrical properties * Hook-up wires * Low frequencies * Low-frequency cables * Low-frequency wires * Mechanical properties * Pairs * PVC insulations * PVC-sheaths * Single wires * Solid conductors * Specification (approval) * Stranded conductors * Thermal properties * Thermal properties of materials * Thermal stability * Thermal stress * Trailing cables * Cable jackets * Electrical properties and phenomena
Số trang
16