Loading data. Please wait

ISO 105-B02 AMD 1

Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 105-B02 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-B02 (1999-09), IDT * DIN EN ISO 105-B02 (2002-07), IDT * BS EN ISO 105-B02 (1999-11-15), NEQ * EN ISO 105-B02 (1999-07), IDT * NF G07-012-2 (1999-10-01), IDT * JIS L 0843 (2006-05-20), MOD * SN EN ISO 105-B02 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 105-B02 (1999-10-01), IDT * OENORM EN ISO 105-B02 (1999-01-01), IDT * PN-EN ISO 105-B02 (2006-04-20), IDT * SS-EN ISO 105-B02 (1999-07-30), IDT * UNE-EN ISO 105-B02 (2001-05-31), IDT * CSN EN ISO 105-B02 (2000-05-01), IDT * DS/EN ISO 105-B02/A1 (2002-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 105-B02:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-B02 (1994-09)
Thay thế cho
ISO 105-B02 FDAM 1 (1998-04)
Thay thế bằng
ISO 105-B02 (2013-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 105-B02 (2013-05)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 AMD 1 (1998-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B02 AMD 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B02 (2014-09) * ISO 105-B02 FDAM 1 (1998-04) * ISO 105-B02 DAM 1 (1996-10)
Từ khóa
Artificial lighting * Bushings * Colour * Colour fastness * Colour fastness to washing * Colour tests * Colour-fastness tests * Consistency (mechanical property) * Definitions * Determination * Dyeing * Dyes * Environmental testing * Environmental tests * Exposure * Formulae * Light * Light resisting * Light sources * Pressure * Production * Relative * Resistance * Test equipment * Testing * Tests * Textile products * Textile testing * Textiles * Whiteness * Xenon arc lamps
Số trang
3