Loading data. Please wait

ISO 105-B01 AMD 1

Textiles - Test for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight; Amendment 1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 105-B01 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Test for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight; Amendment 1
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 54003 (1983-08), MOD * DIN EN ISO 105-B01 (1999-10), IDT * BS EN ISO 105-B01 (1999-11-15), NEQ * EN ISO 105-B01 (1999-07), IDT * prEN ISO 105-B01 (1998-08), IDT * NF G07-012-1 (2001-12-01), IDT * PR NF G07-012-1, IDT * JIS L 0841 (2004-04-20), MOD * SN EN ISO 105-B01 (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 105-B01 (1999-10-01), IDT * OENORM EN ISO 105-B01 (1998-10-01), IDT * PN-EN ISO 105-B01 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 105-B01 (1999-01-28), IDT * PN-ISO 105-B01/Ap1 (2001-11-19), IDT * SS-EN ISO 105-B01 (1999-07-30), IDT * UNI EN ISO 105-B01:2002 (2002-07-01), IDT * STN EN ISO 105-B01 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 105-B01 (2000-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 105-B01:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-B01 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 105-B01 FDAM 1 (1997-11)
Thay thế bằng
ISO 105-B01 (2014-09)
Lịch sử ban hành
ISO 105-B01 AMD 1 (1998-03)
Textiles - Test for colour fastness - Part B01: Colour fastness to light: Daylight; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B01 AMD 1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B01 (2014-09) * ISO 105-B01 FDAM 1 (1997-11) * ISO 105-B01 DAM 1 (1996-07)
Từ khóa
Colour fastness * Colour-fastness tests * Determination * Dyeing * Dyes * Environmental testing * Environmental tests * Evaluations * Exposure * Light resisting * Methods * Natural lighting * Pressure * Production * Resistance * Testing * Tests * Textile products * Textile testing * Textiles * Wool fabrics * Bushings * Procedures * Processes * Colour
Số trang
3