Loading data. Please wait

DIN EN 200

Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the dimensional, tightness, pressure resistance, hydraulic, mechanical strength, endurance and acoustic characteristics of nominal size 1/2 and 3/4 single taps and combination taps as well as the test methods to verify these characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 200
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 200 (2004-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 31 (1998-11)
Pedestal wash basins - Connecting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 32 (1998-11)
Wall-hung wash basins - Connecting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 32
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 35 (2000-02)
Pedestal bidets with over-rim supply - Connecting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 35
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1112 (1997-01)
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1112
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (1997-01)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-2 (1995-03)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 246 (2003-08) * EN 248 (2002-10) * prEN 13618 (2003-08) * EN 13904 (2003-09) * EN 13905 (2003-09)
Thay thế cho
DIN EN 200 (1990-07)
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2002-04)
Thay thế bằng
DIN EN 200 (2008-10)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification; German version EN 200:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 7578 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with combined visible body known as "single hole" for mounting on horizontale surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7577 (1984-05)
Water fittings for sanitary appliances; simple taps for mounting on vertical surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7577
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-13 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps mounted on vertical walls; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-13
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-11 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with concealed body for mounting on horizontal surfaces; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-11
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-4 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances mixing taps with visible cross connected body for mounting on vertical surfaces; dimensions for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-2 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; mating dimensions for jet regulators
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-2
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3214-1 (1984-03)
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3214-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578-2 (1975-07)
Sanitary fittings; monobloc mixing taps with inverter, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578-2
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7578-1 (1975-02)
Sanitary fittings; monobloc mixing taps without inverter, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7578-1
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7577 (1975-02)
Sanitary fittings; bib taps, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7577
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2005-06)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (1990-07)
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7582 (1981-06)
Sanitary tapwork; threaded nippels for rigid and flexible shower connections and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7582
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2008-10)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification; German version EN 200:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 200
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2002-04) * DIN 3214-1 (1987-07) * DIN EN 200 (1987-01) * DIN 7578 (1983-02) * DIN 7577 (1983-02) * DIN 3214-13 (1983-02) * DIN 3214-11 (1983-02) * DIN 3214-4 (1983-02) * DIN 3214-2 (1983-02) * DIN 3214-1 (1983-02)
Từ khóa
Assembly dimensions * Bib taps * Bottom discharge valves * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Durability * Flow pressures * Flow rate * Flow rates * Identification * Internal pressure * Leak tests * Marking * Materials * Mixing batteries * Mixing valves * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Pillar taps * Pressure * Properties * Single taps * Specification (approval) * Strength of materials * Tightness * Valves * Water practice * Water supply (buildings) * Wear * Wearing behaviour * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
46