Loading data. Please wait
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with combined visible body known as "single hole" for mounting on horizontale surfaces; dimensions
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1984-05-00
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3214-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water fittings for sanitary appliances; mating dimensions for jet regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3214-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary fittings; monobloc mixing taps without inverter, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7578-1 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary fittings; monobloc mixing taps with inverter, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7578-2 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water fittings for sanitary appliances; mixing taps with combined visible body known as "single hole" for mounting on horizontale surfaces; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7578 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary fittings; monobloc mixing taps without inverter, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7578-1 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary fittings; monobloc mixing taps with inverter, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7578-2 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification; German version EN 200:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |