Loading data. Please wait
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-03-00
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988 |
Ngày phát hành | 1962-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water fittings for sanitary appliances; general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3214-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification; German version EN 200:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar); german version EN 200:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification; German version EN 200:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 200 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |